Chuyển tới nội dung
Trang chủ » Cấu trúc offer trong tiếng anh

Cấu trúc offer trong tiếng anh

  • bởi

Tiếp nối chủ đề về những cấu trúc hay gặp trong Tiếng anh, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm hiểu về cấu trúc với offer để nắm được offer có những cấu trúc nào và cách dùng ra sao.

Cấu trúc offer trong tiếng anh

1. Cấu trúc offer

Offer: Vừa là động từ vừa là danh từ. Tùy vào vai trò là động từ hay danhh từ trong câu mà offer có các cách dùng khác nhau

Offer ở dạng động từ có nghĩa là mời, trả giá, đề nghị

– Dạng của động từ offer:

  • Hiện tại: Offer
  • Quá khứ: offered
  • Phân từ: Offered

Ví dụ: Tom offered me a position in his company (Tom đã đề nghị cho tôi một vị trí trong công ty của anh ấy)

Offer ở dạng danh từ thì có nghĩa là bày tỏ một lời mời, sự tỏ ra sẵn lòng làm, sự gợi ý, lời trả giá. Trong tường hợp này thì offer có vị trí và chức năng trong câu giống các danh từ thường khác. Offer thường được dùng trong ngữ cảnh một lời đề nghị, gợi ý để tạo điều kiện hay trao cơ hội

Phân biệt offer với các động từ provide, supply và give

2. Phân biệt offer với các động từ provide, supply và give

 Provide (cung cấp) thường là khi có sẵn

Cấu trúc:

  • provide st to sb (cung cấp thứ gì cho ai)
  • provide sb with st (cung cấp cho ai thứ gì)

Ví dụ:

  • He  provides me with information (Anh ấy cung cấp cho tôi thông tin)
  • She has kindly provided a picnic lunch for us (Cô ấy đã rất tử tế khi cung cấp bữa ăn trưa dã ngoại cho chúng tôi)

 Supply (Cung cấp thứ gì cho ai khi họ cần, thường là số lượng lớn)

Cấu trúc:

  • Supply st to sb/st
  • Supply sb/st with st
  • Supply sb/st

Ví dụ: They supply a wide variety of foods that man needs

(Họ đã cung cấp nhiều loại thực phẩm mà con người cần)

Give (cung cấp, cho ai thứ gì đó để sử dụng, thường mang ý nghĩa tặng nhiều hơn)

Give được sử dụng để nói việc cho ai đó thứ gì ở mức độ trang trọng, tặng quà

Cấu trúc:

  • Give st to sb
  • Give sb st

Ví dụ: John gave me a book on my birthday (John đã tặng tôi một cuốn sách trong ngày sinh nhật của tôi)

 Offer (trao cho ai thứ gi đó hoặc sẵn lòng làm gì đó cho ai)

Cấu trúc:

  • offer st to sb
  • offer st for st
  • offer sb st

Ví dụ: He offer to let me stay in his house (Anh ấy đề nghị để tôi ở lại nhà anh ấy)

Cấu trúc với “offer” và cách dùng

3. Cấu trúc với “offer” và cách dùng

3.1 Ở dạng động từ

Khi ở dạng động từ thì offer có nghĩa là mời, đề nghị, trả giá,..

Cấu trúc 1:

  • To offer + Sb + St (mời ai đó làm gì, tặng cái gì cho ai)
  • Offer + St to sb

Ví dụ: She offered him an embroidered handkerchief (Cô ấy tặng anh ấy một chiếc khăn thêu tay)

Cấu trúc 2: Offer + someone + money + for st (trả giá cho thứ gì đó)

Ví dụ: She offered me $500 for my old ipad (Cô ấy trả giá 500 đô la cho chiếc máy tính bảng cũ của tôi)

Cấu trúc 3: Offer + to verb (Đề nghị làm điều gì)

Ví dụ:

  • He offered to drive Trang home (Anh ấy đề nghị chở Trang về nhà)
  • I was offered to go to the opening of Chanel (Tôi đã được đề nghị đến dự buổi khai trương của Chanel)

Cấu trúc 4: Offer + N + for + N (Đề nghi cái gì với cái gì)

Ví dụ:  I have a task offer for you (Tôi có một đề nghị nhiệm vụ dành cho bạn)

3.2 Ở dạng danh từ

Nghĩa: lời đề nghị, sư đề nghị làm gì đó

Cấu trúc:

  • Make an offer: ra giá
  • To take up an offer: Nhận lời ai đó việc gì
  • To turn down an offer = refuse an offer: Từ chối lời đề nghị

Ví dụ: I’ve made an offer on a house (Tôi đã ra giá cho ngôi nhà)

Trên đây là những kiến thức cần lưu ý về cấu trúc offer trong Tiếng anh. Hi vọng rằng nó sẽ bổ trợ các bạn trong quá trình học tập. Chúc các bạn học tốt !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *