Hôm nay, chúng tôi giới thiệu với bạn về “Cấu trúc Delighted trong tiếng anh“. Đừng chần chừ gì mà hãy ngồi ngay vào bàn học, chuẩn bị sẵn giấy, bút và một tinh thần thoải mái để đón nhận kiến thức siêu hịn hò này ngay nào! Let’s start!
Bài học sẽ gồm 4 phần: Định nghĩa cấu trúc Delighted, Các cấu trúc và cách sử dụng Delighted, Cách phân biệt Delighted và Delightful, Những lưu ý cần phải nhớ khi sử dụng cấu trúc Delighted.
Yeah, Để hiểu sâu về một cấu trúc nào đó thì ta cần bắt đầu bằng định nghĩa. Vậy nên vào phần 1 ngay thôi nào!
1. Định nghĩa cấu trúc Delighted
Thứ nhất, ta có động từ nguyên thể của Delighted là Delight (đừng có nhầm tưởng là Delighted là từ gốc nha).
Thứ hai, Delighted là dạng quá khứ (thêm đuôi -ed) của động từ Delight. Delighted có nghĩa là: vui thích, vui mừng, hạnh phúc, phấn khích.
Thứ ba, Delighted vừa có dạng Danh từ, Động từ, Cụm động từ, vừa có dạng Tính từ.
Để chỉ rõ hơn cho các bạn về những vị trí, chức năng của Delighted, chúng tôi cũng đã chia ra thành một số phần nhỏ sau đây:
1.1. Danh từ (Noun)
Delight (N): sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú. (Chủ thể nhận niềm vui, sự vui mừng)
Ví dụ: The born of her son gives delight to us. (Sự ra đời của con trai cô ấy mang lại niềm vui cho chúng tôi).
Lưu ý: Cấu trúc: take delight in [doing] something: thích thú làm gì (nhất là làm những cái gì độc ác hoặc sai trái).
1.2. Động từ (Verb)
Delight (v): làm cho vui thích, thích thú làm gì. (Chủ thể mang lại niềm vui, sự vui mừng, vui sướng)
Ví dụ: Eli’s beautiful singing delighted everyone.
(Giọng hát tuyệt vời của Eli khiến mọi người thích thú).
1.3. Cụm động từ (Phrasal Verb)
Delight in something (V-ing): diễn tả sự vui sướng, hạnh phúc, thỏa mãn khi làm điều gì đó (đặc biệt là các hành động không tốt, làm phiền và ảnh hưởng xấu tới người khác).
Ví dụ: John really delights in stealing the money and blaming others. (John rất thích ăn cắp tiền và đổ lỗi cho người khác).
1.4. Tính từ (Adjective)
Delighted (adj): vui mừng, vui sướng, thỏa mãn khi làm cái gì đó.
Ta có 2 cấu trúc:
S + be delighted + to + V-inf: cảm thấy vui mừng, hạnh phúc khi làm cái gì.
Ví dụ: My grandparents will be delighted to meet you next time. (Ông bà tôi sẽ rất vui khi gặp lại cậu lần tới).
S + be delighted + at/by something (N): tỏ ra thích thú với cái gì đó.
Ví dụ: We are delighted at your success in finding jobs. (Chúng tôi rất vui mừng với thành công của bạn trong việc tìm kiếm việc làm).
1.5. Trạng từ (Adverb)
Delightedly: Một cách vui mừng, một cách vui vẻ, một cách hạnh phúc.
Ví dụ: Cassandra cheered delightedly. (Cassandra reo hò một cách hạnh phúc).
Sau khi tìm hiểu xong phần định nghĩa, thì ta chuyển tiếp sang phần 2 thui nhỉ
2. Các cấu trúc và cách sử dụng Delighted
Ở phần này, ta sẽ có 2 cấu trúc Delighted cần phải nhớ:
S + be + delighted + (with something).
Cách dùng: Sử dụng khi muốn diễn tả ai đó cảm thấy hạnh phúc, vùi mừng, vui sướng với cái gì đó.
Ví dụ: Kevin is quite delighted with the quality of this computer. (Kevin rất hài lòng với chất lượng của chiếc máy tính này).
S + be + delighted + to + V-inf
Cách dùng: Sử dụng khi muốn diễn tả ai đó cảm thấy hạnh phúc, vui sướng, vui mừng khi làm gì đó.
Ví dụ: Jenny delights to be surrounded by admirers. (Jenny thích được những người hâm mộ vây quanh cô ấy).
3. Cách phân biệt Delighted và Delightful.
Giống nhau | Khác nhau |
– Đều là các tính từ chỉ cảm xúc vui mừng, vui sướng, hạnh phúc, hài lòng, thỏa mãn. | – Delighted (adj): dùng cho con người, con vật, những chủ thể có cảm xúc (vui mừng, vui sướng, hạnh phúc) bởi một ai đó, sự việc hay một sự kiện nào đó.
Ví dụ: Her husband was absolutely delighted when he heard that he would have a son. (Chồng cô ấy vô cùng vui mừng khi anh ta nghe nói rằng anh ta sẽ có một đứa con trai). – Delightful (adj): vui thích, thú vị. Sử dụng cho vật, sự việc hay sự kiện nào đó, cho chủ ngữ giả đem đến sự vui thích, thú vị. Ví dụ: Nothing could be more delightful to him than this news. (Không có gì có thể làm anh ấy vui hơn tin này).
|
4. Những lưu ý cần phải nhớ khi sử dụng cấu trúc Delighted.
- Không được dùng những trạng từ sau trước Delighted: very, quite, fairly, almost, extremely.
- Khi muốn diễn tả chủ thể “rất, cực kỳ, vô cùng” thích thú thì ta phải sử dụng “absolutely”
- Delighted được dùng chỉ cảm xúc con người, vật.
- Delightful được dùng cho chủ ngữ giả, vật, sự việc, sự kiện.
KẾT LUẬN: Vậy là hết bại học ngày hôm nay rồi. Tôi tin chắc rằng các bạn độc giả của chúng tôi đều đã học hành chăm chỉ rồi. Hy vọng bài học ngày hôm nay thực sự là giúp ích cho các bạn. Hẹn gặp các bạn ở những chuyên đề tiếp theo nhé!