Chuyển tới nội dung
Trang chủ » Cấu trúc it was not until trong tiếng Anh

Cấu trúc it was not until trong tiếng Anh

  • bởi

Chắc hẳn trong bài viết về hình thức đảo ngữ trong tiếng Anh lúc trước bạn đọc đã làm quen với rất nhiều cấu trúc có một chức năng chung là nhấn mạnh sắc thái của câu phải không nào? Bài viết hôm nay sẽ cụ thể một trong số những cấu trúc đó – cấu trúc “It was not until”. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu về cấu trúc này nhé.

cấu trúc it was not until trong tiếng anh

1. Định nghĩa

Cấu trúc “It was not until” thường được sử dụng trong các câu văn miêu tả một sự việc nào đó, nhằm nhấn mạnh khoảng thời gian cũng như địa điểm xảy ra sự việc đó.

Với công dụng như vậy, có thể suy ra cấu trúc “It was not until” mang ý nghĩa là “mãi cho đến khi …”.

Cấu trúc “It was not until” là cấu trúc rất thích hợp trong văn viết bởi lợi ích mà nó mang lại, vừa có thể nhấn mạnh câu văn, vừa có thể tăng sắc thái biểu cảm. Bên cạnh đó, còn có thể tạo sự đa dạng, tránh nhàm chán trong diễn đạt.

Ex:

It was not until yesterday that I completed my homework.

(Mãi cho đến ngày hôm qua, tôi mới hoàn thành bài tập về nhà của mình.)

It was not until he was ten that he entered primary school.

(Mãi đến năm mười tuổi, anh mới bước vào tiểu học.)

2. Các cấu trúc it was not until 

2.1. “It was not until” và các mệnh đề chỉ thời gian

Cấu trúc: It was (is) not until + S + Verb + that + S + Verb.

Ex:

It was not until she all the tickets were sold that she came.

(Mãi cho đến khi bán hết vé, cô ấy mới đến.)

It was not until my grandfather was eighty that he reunited with his sister after seventy years of separation.

(Mãi đến khi ông tôi tám mươi, ông mới đoàn tụ với chị gái sau bảy mươi năm xa cách.)

2.2. “It was not until” và các cụm chỉ thời gian

Cấu trúc: It was (is) not until + từ hoặc cụm từ chỉ thời gian + that + S + Verb.

Ex:

It was not until 10 a.m that I wake up.

(Mãi cho đến 10 giờ sáng, tôi mới thức dậy.)

It was not until last month that we had a trip to Da Nang together.

(Mãi đến tháng trước, chúng tôi mới có chuyến du lịch Đà Nẵng cùng nhau.)

2.3. “It was not until” trong cấu trúc đảo ngữ

Công thức: Not until + từ, cụm từ hoặc mệnh đề chỉ thời gian + trợ động từ + S + Verb.

Ex:

Not until we arrived at the airport did we get the notification of that delay.

(Cho đến khi đến sân bay, chúng tôi mới nhận được thông báo về sự chậm trễ đó.)

Not until last week did I have the first meet with her.

(Mãi đến tuần trước, tôi mới có cuộc gặp đầu tiên với cô ấy.)

3. Các dạng đảo ngữ liên quan dễ nhầm lẫn

Với trường hợp “It was not until” liên quan đến đảo ngữ, rất hay diễn ra việc nhầm lẫn ý nghĩa diễn đạt giữa cấu trúc này với các cấu trúc nhấn mạnh khác. Vậy cụ thể do đâu mà gây ra sự nhầm lẫn này? Đọc tiếp bên dưới nhé!

Ta hay bắt gặp trường hợp trên khi sử dụng các công thức sau:

  • Hardly … when (before) …
  • Scarcely … when (before) …
  • No sooner … than …

Ex: Hardly I came to school before she came to my house.

(Ngay khi tôi đến trường học thì cô ấy đến nhà tôi.)

Cùng xét đến ý nghĩa, cả 3 cụm trên đều mang ý nghĩa “ngay khi”, diễn tả một hành động diễn ra ngay sau một hành động khác. Còn “it was not until” lại mang nghĩa “mãi cho đến khi”.

Cả “it was not until” và hardly/scarcely/no sooner … đều có nét tương đồng khi được dùng để làm “bàn đạp” để dẫn đến hành động chính trong câu (hành động chính diễn ra ngay sau hành động/khoảng thời gian được đề cập trước đó trong cấu trúc).

Tuy vậy, có thể thấy “it was not until” chú trọng đến việc làm nổi bật khoảng thời gian trước khi hành động xảy ra, trong khi các cấu trúc còn lại tập trung vào nhấn mạnh tính liên tục của hai hành động. Cần chú ý khi sử dụng để làm rõ ý đồ diễn đạt.

Bài viết về “it was not until” đến đây là kết thúc, hy vọng đã phần nào mang lại những kiến thức cần thiết cho bạn đọc. Cùng đón chờ bài viết ngữ pháp tiếp theo nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *