Chuyển tới nội dung
Trang chủ » Phân biệt “make” và “do”

Phân biệt “make” và “do”

  • bởi

Trong quá trình học Tiếng anh, rất nhiều người học hay hiểu nhầm nghĩa của các từ, từ đó dẫn đến việc dùng sai từ trong giao tiếp và viết bài. Chính vì vậy, bài viết hôm nay sẽ hướng dẫn các bạn cách phân biệt “make” và “do” trong Tiếng anh. Hãy cùng theo dõi chi tiết phía dưới nhé!

1. Giới thiệu về hai từ “make” và “do” trong Tiếng anh

Make

+ Loại từ: động từ (verb)

+ Nghĩa: thường được hiểu theo nghĩa tạo ra cái gì đó mới xây dựng hay sản xuất ra cái gì đó

+ Các dạng:

  • Hiện tại: Make
  • Quá khứ: Made
  • Quá khứ phân từ: Made

Do

+ Loại từ: động từ (verb)

+ Nghĩa: thường có nghĩa là làm điều gì đó, thường đi cùng một sự vật, sự việc nào đó

+ Các dạng:

  • Hiện tại: Do
  • Quá khứ: Did
  • Quá khứ phân từ: Done

2. Phân biệt “Make” và “Do” trong Tiếng Anh

2.1 Cách dùng của Make

Phân biệt "make" và "do"

– Make được dùng ở dạng bị động để chỉ việc tạo ra, làm ra cái gì đó từ thứ gì từ nguyên liệu gì, có thể hiểu là chỉ ra nguồn gốc tạo ra sự vật nào đó

Ví dụ: Chung Cake is a traditional Vietnamese rice cake which is made from glutinous rice, mung beans, pork, and other ingredients. (Bánh Chưng là một loại bánh gạo truyền thống của Việt Nam được làm từ gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn và các nguyên liệu khác.)

Made of wood (làm từ gỗ)

– Make thường đi cùng các danh từ chỉ kế hoạch, dự định nào đó

Make plan (lên kế hoạch), Make the arrangement (sắp xếp), make the decision ( đưa ra quyết định), make a visit (đến thăm)

Ví du: We must make a decision by tomorrow.(Chúng ta phải đưa ra quyết định vào ngày mai)

– Make dùng để chỉ hành động phát ra âm thanh, phát ngôn: make a noise (làm ồn), make a promise (hứa), make a comment (bình luận), make a talephone call (gọi điện), make a fuss (làm ầm lên)

Ví dụ: The students who make noise in class will be punished (Học sinh gây ồn ào trong lớp sẽ bị phạt)

– Make dùng để diễn tả phản ứng, cảm xúc của ai khi có điều gì đó tác động

Ví dụ: He makes me feel happy (Anh ấy làm cho tôi cảm thấy hạnh phúc)

– Make thường đi với các từ chỉ các bữa ăn trong ngày hay đồ ăn, đồ uống : make breakfast, make lunch, make coffee

Ví dụ: Mary made a cake for her boyfriend on his birthday (Mary đã làm một chiếc bánh cho bạn trai của cô ấy vào ngày sinh nhật của anh ấy)

2.2 Cách dùng của “do” trong Tiếng Anh

– Do được dùng để diên tả một việc làm không cụ thể, chung chung: do everything, do nothing, do something,…

Ví dụ: I want to do something new (Tôi muốn làm thứ gì đó mới)

– Do được sử dụng để nói về hoạt động thường ngày của con người: Do the cooking (nấu ăn), do the cleaning (lau dọn), do the kitchen (làm bếp), do dishes (rửa bát)

Ví dụ: I usually do the dishes and my sister does the cooking (Tôi thường xuyên rửa bát còn chị gái của tôi thì nấu ăn)

– Do được sử dụng nói về công việc, học tập, nhiệm vụ hay nghề nghiệp, những hành động này không tạo ra cái gì mới cả: do homework (làm bài tập về nhà), do business (kinh doanh),…

Phân biệt "make" và "do"

Ví dụ: I am doing my homework for my exam (Tôi đang làm bài tập về nhà để chuẩn bị cho bài kiểm tra của tôi)

3. Các cụm động từ và thành ngữ đi cùng với “make” và “do” trong Tiếng anh

3.1 Với động từ make

– Các cụm động từ với make

  • Make for: di chuyển về hướng
  • Make off: chạy trốn
  • Make out: tạo nên, dựng lên
  • Make up for: bồi thường, bù đắp
  • Make up your mind: quyết định
  • Make up the bed: dọn dẹp cho ngắn nắp
  • Make up: trang điểm

– Các thành ngữ với make:

  • make a mistake: phạm lỗi
  • make a profit (kiếm lãi)
  • make an exception: đưa ra một ngoại lệ
  • make an effort: nỗ lực
  • make a difference (tạo nên sự khác biệt)
  • make friends (kết bạn)
  • make a man of someone: làm cho ai nổi tiếng
  • make a mess (tạo ra 1 đống bừa bộn)
  • make a dash for(at): chạy vội về phía
  • make a living: kiếm sống
  • make amends (cải chính, tu chính)
  • make believe (làm ra vẻ, giả vờ
  • make sure (chắc chắn)

Ví dụ: She made a mess of her life (Cô ấy đã làm cho cuộc sống của mình trở nên lộn xộn)

3.2 Các cụm từ với do

  • Do one’s best: làm hết sức mình
  • Do damage (to): gây hại, làm hại đến
  • Do exercises: làm bài tập hoặc tập thể dục
  • Do someone a favor: giúp đỡ, làm việc tốt
  • Do an experiment: làm thí nghiệm
  • Do harm: làm hại
  • Do research: nghiên cứu
  • Do one’s hair: làm tóc

Ví dụ: We should do exercises every morning (Chúng ta nên tập thể dục vào mỗi buổi sáng)

Phân biệt "make" và "do"

Kết: Trên đây là những chia sẻ giúp bạn biết cách phân biệt “make” và “do” trong Tiến anh. Hi vọng rằng các bạn có thể hiểu và sử dụng hai từ này trong giao tiếp và viết bài một cách chính xác. Chúc các bạn học tập tốt, hẹn gặp ở bài viết tiếp theo!