Chuyển tới nội dung
Trang chủ » Cấu trúc Pretend trong tiếng anh

Cấu trúc Pretend trong tiếng anh

  • bởi

Đối với những người học và yêu thích Tiếng anh thì sự đa dạng của các cấu trúc câu không khỏi khiến chúng ta phải choáng ngợp đúng không! Nhưng đừng quá lo lắng, chúng tôi vẫn luôn ở đây và đồng hành cùng các bạn ^-^. Hôm nay, chúng tôi muốn giới thiệu cho các bạn một cấu trúc vô cùng phổ biến và dễ sử dụng. Nói là dễ sử dụng nhưng không phải ai cũng biết và sử dụng cấu trúc đó một cách thành thạo. Không để các bạn chờ lâu nữa, hãy cùng theo dõi bài học sau đây ngay thôi nào!

Cấu trúc pretend trong tiếng anh

Hôm nay, bài học của chúng ta sẽ gồm có 2 phần chính: Cấu trúc Pretend to do something Một số cấu trúc Pretend phổ biến hiện nay. Let’s go!

Mở đầu bài học ngày hôm nay chúng ta hãy bắt đầu bằng việc tìm hiểu “Pretend” có nghĩa là gì nha!

  • Pretend là một động từ.
  • Pretend (v): giả vờ, giả đò, lấy cớ.
  • Pretend (+ to): đòi hỏi, đòi, yêu cầu.

Vậy là chúng ta đã nắm được các nghĩa cơ bản của từ Pretend rùi đó ^-^. Hãy cùng tiếp tục đến với chuyên mục chính ngày hôm nay của chúng ta thôi nào!

1. Cấu trúc: Pretend to do something:

Cấu trúc: S + pretend + to V (Ai giả bộ, giả vờ làm gì đó).

Cách dùng: Diễn tả việc mà ai đó, người nào đó giả vờ, giả bộ hay ngụy tạo một cái gì, điều gì đó một cách có mục đích và muốn (những) người khác tin điều mà mình làm là sự thật.

 

Cấu trúc pretend trong tiếng anh

Ví dụ:

  • Linda pretends to have a headache. (Linda giả bộ rằng bị đau đầu).
  • Darcy pretends to love his wife very much. (Darcy giả vờ yêu vợ rất nhiều).

2. Một số cấu trúc Pretend phổ biến hiện nay.

Cấu trúc pretend trong tiếng anh

 

Cấu trúc 1: Pretend to something (đòi hỏi, yêu cầu cái gì đó).

Ví dụ:

Cassandra pretends to a right. (Cassandra đòi hỏi một quyền lợi).

David pretended to a good mark. (David đòi hỏi một điểm cao).

Cấu trúc 2: Pretend to be/ do/ have something (ai giả vờ/giả bộ làm gì).

 Ví dụ: 

Her sister pretends to be the queen of this country. (Em gái của cô ấy giả làm nữ hoàng của đất nước này).

Leo pretended to be awake. (Leo giả vờ là tỉnh).

Cấu trúc 3: Pretend + (that) + S + V (ai giả vờ/giả bộ làm gì).

 Ví dụ: 

She pretends that she didn’t steal my phone. (Cô ta giả vờ rằng cô ta không lấy trộm điện thoại của tôi.)

They don’t pretend that they understand all the lectures. (Họ không giả vờ rằng họ hiểu tất cả các bài giảng).

KẾT LUẬN: Trên đây là toàn bộ những dạng cấu trúc của Pretend mà chúng tôi muốn gửi đến các bạn độc giả đam mê học Tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng với sự hướng dẫn chi tiết của mình các bạn có thể áp dụng được các cấu trúc đó vào thực tế cuộc sống của mình! Chúc các bạn thành công!