“Why don’t you stop for a moment to see how I explain this lesson!” – Tại sao bạn không dừng lại một chút để xem tớ giải thích bài học này như nào nhỉ! Đến đây thì các bạn đã đoán được bài học của chúng ta ngày hôm nay là gì chưa. Đúng vậy, hôm nay chúng ta sẽ học về cấu trúc Expain. Không dài dòng nữa chúng ta bắt đầu vào bài học ngay thôi nào. Mở sách vở và giấy bút ra luôn nhé. Let’s go!
CẤU TRÚC EXPLAIN
Như thường lệ, bài học của chúng ta sẽ có 3 phần chính: Định nghĩa, cách dùng và một số cụm từ thông dụng của Explain.
Hãy bắt đầu với định nghĩa của Expain trước nhé!
1. Định nghĩa cấu trúc Explain:
– Explain là một động từ.
– Nghĩa của Explain: giải nghĩa, giải thích, thanh minh, lý giải điều gì đó để người nghe hiểu rõ hơn.
Ví dụ: Mary needs to explain why she did that at the party last night. (Mary cần giải thích tại sao cô ấy làm thế ở bữa tiệc tối qua).
Đã xong phần 1 rùi đó, Explain thật dễ hiểu phải không nào. Move to the next part thôi nào!
2. Cách dùng cấu trúc Explain đơn giản:
2.1. Cấu trúc chung:
Explain + something (sth) + to + somebody (sb)
Giải thích cái gì, điều gì cho ai đó
Ví dụ: Let me explain the homework to you. (Hãy để tôi giải thích bài tập về nhà cho các em).
Ngoài cấu trúc chung này ra, ta cũng có một số cấu trúc Explain khác:
Explain + what/ when/ where/ why/ how/ which ….
Giải thích cái gì, khi nào, làm sao, ở đâu, ….
Ví dụ: Darcy couldn’t explain why he chose this ugly ring. (Darcy không thể giải thích tại sao anh ấy lại chọn chiếc nhẫn xấu xí này)
Explain oneself: nói rõ ý mình
Ví dụ: We don’t understand your situation. Could you explain yourself a bit more? (Chúng tôi không hiểu hoàn cảnh của bạn. Bạn có thể giải thích rõ ý mình hơn một chút nữa được không?).
Explain something away: Thanh minh.
Ví dụ: You don’t need to explain away your false. Everyone all knew. (Bạn không cần phải thanh minh lỗi sai của mình. Mọi người biết hết cả rồi).
2.2. Cách dùng Explain ở các thì
Các thì trong tiếng anh | Chủ Ngữ | Cách chia động từ |
Hiện tại đơn | He/ She/ It I/ you/ we/ they |
Explains Explain |
Hiện tại tiếp diễn | He/ She/ It I/ you/ we/ they |
Is explaining Am/ are explaining |
Hiện tại hoàn thành | He/ She/ It I/ you/ we/ they |
Has explained Have explained |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | He/ She/ It I/ you/ we/ they |
Has been explaining Have been explaining |
Quá khứ đơn | He/ She/ It I/ you/ we/ they |
Explained |
Quá khứ tiếp diễn | He/ She/ It I/ you/ we/ they |
Was explaining Were explaining |
Quá khứ hoàn thành | He/ She/ It I/ you/ we/ they |
Had explained |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | He/ She/ It I/ you/ we/ they |
Had been explaining |
Tương lai đơn | He/ She/ It I/ you/ we/ they |
Will explain |
Tương lai tiếp diễn | He/ She/ It I/ you/ we/ they |
Will be explaining |
Tương lai hoàn thành | He/ She/ It I/ you/ we/ they |
Will have explained |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | He/ She/ It I/ you/ we/ they |
Will have been explaining |
Ví dụ: Katy will explain her problem to you soon. (Katy sẽ giải thích vấn đề của cô ấy cho bạn sớm thôi).
Và the last part – phần cuối cùng của bài học ngày hôm nay. Sốc lại tinh thần nào!
3. Một số cụm từ thông dụng với Explain
- Explain again: giải thích lại lần nữa.
- Explain about: giải thích về cái gì.
- Explain in detail: giải thích một cách chi tiết.
- Explain patiently: giải thích một cách kiên nhẫn.
- Explain briefly: giải thích một cách ngắn gọn.
- Explain fully: giải thích một cách đầy đủ, toàn bộ.
KẾT LUẬN: Trên đây là toàn bộ những gì về Explain mà chúng tôi hướng dẫn cho bạn rồi. Hy vọng với bài học này bạn sẽ biết cách sử dụng cấu trúc Explain một cách thành thạo hơn. Và hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo nhé!