Tiếng Anh là một ngôn ngữ rất thú vị, nó có rất nhiều cấu trúc hay trường hợp khá độc đáo và mới lạ. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng đi khám phá một trong số những thứ hay ho đó nha. Đầu tiên, chúng tôi muốn hỏi các bạn một câu hỏi nhỏ: Liệu “Come up with” có phải dịch sang Tiếng Việt là “Đến hướng lên với” không? Để biết về câu trả lời thì hãy theo dõi ngay bài viết sau đây nhé!
Để các bạn có thể theo dõi một cách dễ dàng thì chúng tôi đã chia bài viết này ra thành 3 phần: Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng come up with, một số cụm từ liên quan.
Hãy bắt đầu bài học ngay thôi nào! Let’s go!
1. Định nghĩa
– Come up with là một Phrasal verb (hay còn gọi là cụm động từ), nghĩa là sẽ có một cụm động từ đi kèm với một giới từ thích hợp.
– Chính vì Come up with là một cụm động từ nên ta không thể dịch kiểu “word by word” (từng chữ từng chữ một) được mà bắt buộc phải học thuộc nghĩa của từ đó.
– Nghĩa của cụm động từ Come up with là suy nghĩ ra, bật ra, đưa ra, nảy ra một ý tưởng, kế hoạch, đáp án, giải pháp nào đó.
Ví dụ:
- Tim came up with an interesting idea to prepare for his party. (Tim nghĩ ra một ý tưởng thú vị để chuẩn bị cho bữa tiệc của mình.)
- Sarah has come up with the answer for this difficult exercise. (Sarah đã đưa ra câu trả lời cho bài tập khó này.)
Sau khi đã nắm rõ về định nghĩa của Come up with, chúng ta sẽ bước sang phần tiếp theo, cũng chính là phần quan trọng nhất của bài viết này!
2. Cấu trúc và cách dùng Come up with
2.1. Cấu trúc chung
S + COME UP WITH + NOUN (DANH TỪ)
nảy ra, đưa ra cái gì đó
2.2. Cách dùng
– Suy nghĩ/ đưa ra một kế hoạch/ một ý tưởng/ một giải pháp:
Come up with + a plan/ an idea/ a solution (+O)
Ví dụ: This week, I need to come up with an idea to organize my school’s event.
(Tuần này, tôi cần lên ý tưởng để tổ chức cho sự kiện của trường.)
– Nghĩ ra, nảy ra một cái tên/ một tiêu đề/ một mẫu quảng cáo:
Come up with a name/ a title/ an advert (+ O)
Ví dụ: My sister has come up with a name for her new company since yesterday. (Em gái tôi đã nghĩ ra một cái tên cho công ty mới của nó từ hôm qua.)
– Kiếm ra tiền/ xoay xở tiền bạc:
Come up with + the money/ sum of money/ amount of money
Ví dụ:
- I don’t know how to come up with the money to pay for my tuition fee this semester. (Tôi không biết làm thế nào có thể kiếm đủ tiền để đóng học phí cho học kỳ này.)
- My son can not come up with the sum of money to pay his debt himself. (Con trai tôi không thể tự xoay xở tiền bạc để trả nợ được).
Thực hiện đúng những gì đã hứa, hay thực hiện những việc mà người khác trông chờ, mong đợi ở bạn.
Come up with the goods
Đây là một thành ngữ
Ví dụ: She knew she could count on him to come up with the goods.
(Cô ấy biết rằng cô ấy có thể trông cậy vào anh ấy sẽ thực hiện đúng lời hứa).
Và phần cuối cùng cho bài viết này!
3. Một số cụm từ liên quan tới Come up with.
- Make sth up/ make up sth: Bịa ra hay dựng lên một câu chuyện gì đó bằng trí tưởng tượng (Joe always makes up stories about his parents – Joe luôn bịa chuyện về cha mẹ mình)
- Cook sth up: Bịa ra hay dựng chuyện (If your mother asks you about your bad marks, just cook something up – Nếu mẹ bạn hỏi bạn về số điểm tệ của bạn thì cứ bịa ra một chuyện gì đó thôi).
- Trump sth up: Bịa chuyện, dựng chuyện để vu cáo, vu khống hại ai. (She has trumped up a story that I stole her money to make me bad before class – Cô ấy đã dựng lên chuyện tôi ăn cắp tiền của cô ấy để làm xấu mặt tôi trước lớp).
KẾT LUẬN: Bài học của chúng ta đến đây là kết thúc rồi ^-^. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu hơn về Come up with và tiếp cận với Phrasal Verb. Chúc các bạn học tập tốt và hẹn các bạn ở bài viết tiếp theo nha.